Hiện nay, một phần lớn phụ huynh học sinh có nhu cầu tìm hiểu về chương trình Cambridge. Tuy nhiên, các bậc phụ huynh rất dễ nhầm lẫn giữa IGCSE và GCSE. Bài viết dưới đây sẽ giúp người đọc hiểu rõ và phân biệt về hai loại chứng chỉ này.
1. Về khái niệm
GCSE (hay General Certificate of Secondary Education – Chứng chỉ giáo dục trung học) GCSE (General Certificate of Secondary Education) là bằng cấp đầu tiên trong hệ thống giáo dục Anh dành cho học sinh trung học 14-16 tuổi, được CAIE phát triển vào năm 1988, với mục tiêu thay thế cả O-Level lẫn CSE.
IGCSE (International General Certificate of Secondary Education- Chứng chỉ giáo dục trung học quốc tế): là phiên bản quốc tế hóa của GCSE, đây là bằng cấp bắt buộc để tiếp tục học lên các chương trình A-level, Foundation, IB, Diploma,… Vì vậy, IGCSE tương đương với O-level của Singapore và GCSE của UK.
2. Về một số đặc điểm khác
GCSE và IGCSE có nhiều điểm tương đồng và được phần lớn các trường đại học trên thế giới đánh giá hai chứng chỉ này ngang hàng. Tuy nhiên, giữa hai loại chứng chỉ vẫn có khác biệt nhất định.
- Về độ sâu: Giáo trình IGCSE nhằm cung cấp cho bạn nhiều kiến thức hơn. Thống kê cho thấy mỗi môn học IGCSE chứa nhiều kiến thức hơn khoảng 20-30% so với môn học của GCSE. Điều này giúp học sinh IGCSE được chuẩn bị tốt cho các khóa học dự bị về kiến thức và kỹ năng học tập.
- Về đối tượng: Có thể thấy sự khác biệt trong tên của hai chương trình. IGCSE hướng tới sinh viên quốc tế và GCSE được thiết kế phù hợp với sinh viên Vương quốc Anh.
- Về độ khó: Kỳ thi IGCSE khắt khe hơn và đạt điểm A hoặc A* ở kỳ thi này là không dễ dàng. Các đơn vị dạy cả hai chương trình cho rằng môn toán IGCSE có nhiều điểm giống với chương trình Tú tài Quốc tế, nhưng chương trình GCSE thì không. Một số kiến thức GCSE nâng cao sẽ xuất hiện trong phần IGCSE cơ bản như như lũy thừa âm (negative power).
3. Bảng so sánh phân bố điểm trong IGCSE và GCSE
Môn | 2013 | A* | A and above | C and above |
Toán học | GCSE | 15.7 | 35.2 | 74.1 |
IGCSE | 4.9 | 14.3 | 57.6 | |
Toán bổ sung | GCSE | 11.4 | 49.8 | 85.9 |
IGCSE | 21.2 | 51.3 | 92.8 | |
Sinh học | GCSE | 24.0 | 41.3 | 74.3 |
IGCSE | 14.4 | 40.4 | 89.8 | |
Hóa học | GCSE | 31.4 | 47.9 | 77.3 |
IGCSE | 16.6 | 42.2 | 90.0 | |
Vật lý | GCSE | 26.9 | 46.6 | 79.6 |
IGCSE | 16.0 | 41.5 | 90.8 | |
Lịch sử | GCSE | 25.7 | 48.3 | 82.8 |
IGCSE | 10.0 | 28.4 | 68.8 | |
Địa lý | GCSE | 14.7 | 34.0 | 72.5 |
IGCSE | 9.5 | 27.0 | 69.0 | |
Kinh doanh | GCSE | 10.1 | 27.9 | 70.0 |
IGCSE | 3.5 | 18.5 | 66.5 |
Vậy, sự khác biệt giữa GCSE và IGCSE đã được phân biệt rõ. Chắc hẳn các bậc phụ huynh đã hiểu rõ về hai chương trình học này sau khi đọc hết bài viết trên đây. Để các em học sinh đạt được kết quả cao sau kỳ thi, có được tấm vé cơ hội bước vào cánh cổng quốc tế, gia đình hãy cho các em bắt đầu ôn luyện chứng chỉ IGCSE ngay. Ôn luyện cùng Westminster Academy chính là một trong những bước khởi đầu lý tưởng để các em không bỡ ngỡ trong môi trường học mới!
Hãy liên hệ ngay với Westminster Academy để nhận được hỗ trợ sớm nhất cho kỳ thi iGCSE, A Level và IB sắp tới nhé:
🌏 Website: https://westminster.edu.vn/
🌐 Fanpage: www.facebook.com/WestminsterVN
💎 Youtube: www.youtube.com/WestminsterVN
📞 Hotline: 089 8585 850 | 094 2282 285
📌 Trụ sở chính: số 24 ngõ 4 Đặng Văn Ngữ, Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội
📌 Cơ sở 2: Tầng 1, tòa nhà CT13B, khu đô thị Nam Thăng Long (Ciputra)